Thông tin cải tiến của Anest Iwata
Điểm cần lưu ý khi lựa chọn máy nén khí – Phần 2
Lần trước, khi lựa chọn máy nén, chúng tôi đã giải thích về ‘chất lượng không khí nén’ và ‘lưu lượng khí thải và áp suất sử dụng’. Lần này, tôi sẽ giải thích hai điểm lựa chọn khác.
Giá của máy khí nén
Trong việc lựa chọn, giá của máy nén chính cũng rất quan trọng.
Nếu động cơ có cùng công suất, giá sẽ như dưới đây.
11 kW trở xuống (tham khảo) | ||
Máy khí nén piston bình chứa | Máy nén khí piston (Đóng tủ) | Máy nén khí xoắn ốc |
Dưới 15 kW (tham khảo) | ||
Máy nén khí trục vít có dầu | Máy khí nén dạng xoắn ốc | Máy khí nén trục vít không dầu |
Giá cả thì quan trọng, nhưng chất lượng mới là điều lớn.
Giá mua là một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn máy nén khí, nhưng có những yếu tố khác có thể tạo ra sự khác biệt lớn về hiệu suất. Lần này, chúng tôi sẽ xem xét chỉ số ‘đơn vị năng lượng’ như là một tiêu chí để đánh giá hiệu suất.
Hiệu suất năng lượng là lượng kW cần thiết để sản xuất 1 m³ không khí nén. Giá trị này càng nhỏ thì ‘hiệu suất càng tốt’, tức là ‘chi phí điện càng rẻ’.
Đơn vị năng lượng (kWh/m³) = Công suất của máy nén khí (kW) / Lưu lượng khí xả {m³/phút} × 60.
Một cấp nén và hai cấp nén
Chúng ta hãy cùng phân tích chi tiết hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất nén khí.
Một cấp nén: Là phương pháp nén khí từ áp suất khí quyển lên đến áp suất cài đặt một cách trực tiếp.
Hai cấp nén: Là phương pháp nén khí qua hai giai đoạn. Đầu tiên, khí được nén từ áp suất khí quyển lên đến áp suất trung gian (khoảng 0.2-0.3 MPa), sau đó được nén tiếp đến áp suất cài đặt ở cấp nén thứ hai.
1 cấp nén | 2 cấp nén | |
Cấp áp suất thấp | Cấp áp suất cao |
Hai cấp nén là quá trình nén khí từ áp suất thấp lên áp suất cao thông qua nhiều giai đoạn, trong đó, giữa các giai đoạn nén, khí được làm lạnh để giảm nhiệt độ, giúp tăng hiệu suất nén so với nén một cấp.
So sánh đơn vị năng lượng
Chúng ta sẽ tiến hành so sánh cụ thể các đơn vị năng lượng.
Bảng dưới đây là kết quả so sánh khi sử dụng máy nén khí không dầu.
So sánh | Máy nén một cấp | Máy nén hai cấp | Sự khác biệt |
1) Công suất động cơ (kW) 2) Lưu lượng khí xả (m³/phút) 3) Đơn vị nguồn năng lượng (kWh/m³)
| 55kW 6.4m³/min 0.1432 (133%)
| 45kW 7.0m³/min 0.107 (100%)
| 10kW 0.6m³/min 0.0361 (33%)
|
Máy nén đơn cấp có công suất lớn hơn 10kW, tuy nhiên lưu lượng khí thải lại ít hơn 0.6m³/min và tiêu tốn năng lượng riêng lớn hơn 33%. Tiếp theo, chúng ta sẽ so sánh bao gồm cả lượng khí thải của một cấp.
So sánh | Máy nén một cấp | Máy nén hai cấp | Sự khác biệt |
1) Công suất động cơ (kW) 2) Lưu lượng khí xả (m³/phút) 3) Đơn vị nguồn năng lượng (kWh/m³)
| 15kW 2.0m³/min 0.1250 (133%)
| 15kW 2.4m³/min 0.104 (100%)
| 0kW 0.4m³/min 0.0208 (33%)
|
Mặc dù công suất động cơ là như nhau, nhưng lưu lượng khí thải lại ít hơn 0.4m³/min và hiệu suất tiêu thụ năng lượng cao hơn máy nén đơn cấp đến 20%.
Máy nén đơn cấp thường có giá thành ban đầu rẻ hơn so với máy nén hai cấp. Tuy nhiên, với cùng một công suất đầu ra, máy nén đơn cấp thường có hiệu suất tiêu thụ năng lượng cao hơn, dẫn đến chi phí vận hành lâu dài đắt đỏ hơn.