Tài liệu
- Catalogs
- Thông tin kỹ thuật các dung môi cơ bản
- Tài liệu kỹ thuật sơn Roval
- Bảng dữ liệu kỹ thuật sơn Roval (TDS)
- Giấy chứng nhận
Catalogs
Roval leaflet A3 Tiếng Việt – Vietnamese | |
Roval leaflet A4 Tiếng Việt – Vietnamese | |
Roval General Catalog A3 Tiếng Anh – English | |
Catatog MC Tiếng Việt – Vietnamese | |
Akzo Nobel Catalog Tiếng Anh- English | |
Anest Iwata Catalog Tiếng Việt-Vietnamese |
Thông tin kỹ thuật các dung môi cơ bản
Thông tin kỹ thuật _ Tiếng Việt Dung môi cơ bản |
Tài liệu kỹ thuật sơn Roval
Hướng dẫn chuẩn bị bề mặt và Thao tác sơn Roval Roval Coating Guide | |
Kết quả kiểm tra phơi sáng 15 năm trong môi trường bình thường 15-year-exposure-test-result_VN | |
Độ cứng màng sơn Film-hardness_VN | |
Khả năng chịu nóng và lạnh Heat-and-cold-resistance_VN | |
Thông số kỹ thuật sơn Roval Roval-series-paint-specifications_VN | |
Sự khác biệt của cơ chế chống ăn mòn The-difference-of-anti-corrosion-mechanisms-VN |
Bảng dữ liệu kỹ thuật sơn Roval (TDS)
ROVAL TDS Bảng dữ liệu kỹ thuật sơn Roval_Tiếng Việt | |
ROVAL SILVER TDS Bảng dữ liệu kỹ thuật sơn Roval Silver_Tiếng Việt | |
EPO ROVAL TDS Bảng dữ liệu kỹ thuật sơn Epo Roval_Tiếng Việt | |
ZC TDS Bảng dữ liệu kỹ thuật sơn ZC_Tiếng Việt | |
MC TDS Bảng dữ liệu kỹ thuật sơn MC_Tiếng Việt | |
AQUA ROVAL TDS Bảng dữ liệu kỹ thuật sơn Aqua Roval_Tiếng Việt |
Giấy chứng nhận
Chứng nhận đại lý Anest Iwata – Thiết bị máy móc ngành sơn Official agency of Anest Iwata – Equipment and machinery for paint industry |