Thông tin cải tiến của Anest Iwata
Thiết bị thông gió cục bộ và an toàn sức khỏe lao động.
Mặc dù việc phát triển các loại sơn ít gây hại cho cơ thể người và môi trường đang được tiến hành, nhưng việc sử dụng dung môi hữu cơ độc hại trong sơn vẫn còn phổ biến. Bài viết này sẽ giải thích về mối liên hệ giữa các thiết bị hút khí cục bộ và các quy định pháp luật được ban hành nhằm đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động.
Thiết bị thông gió cục bộ và các quy định liên quan
Luật An toàn và Sức khỏe Lao động (Điều 85, 86)
- Khi sử dụng dung môi hữu cơ loại 1 và 2, việc lắp đặt thiết bị thông gió cục bộ hoặc hệ thống thông gió kiểu đẩy-kéo là bắt buộc và cần phải thông báo cho Cục Quản lý Lao động.
Quy định phòng chống ngộ độc dung môi hữu cơ (Điều 5)
- Thiết bị liên quan đến dung môi hữu cơ loại 1 và loại 2.
- Khi sử dụng dung môi hữu cơ loại 1 và loại 2 trong khu vực làm việc trong nhà, phải lắp đặt thiết bị kín nguồn phát tán, thiết bị hút khí cục bộ hoặc thiết bị thông gió đẩy-kéo.
Quy định phòng ngừa tổn hại do hóa chất đặc biệt (Điều 5)
- Thiết bị liên quan đến các chất thuộc loại 1 và loại 2.
- Khi sử dụng các chất thuộc loại 1 hoặc loại 2 trong khu vực làm việc trong nhà, cần phải lắp đặt thiết bị để đóng kín nguồn phát tán, thiết bị hút khí cục bộ hoặc hệ thống thông gió kiểu đẩy – kéo.
Loại thiết bị và điều kiện hiệu suất
Đối với thiết bị hút khí cục bộ và hệ thống thông gió kiểu đẩy – kéo, các điều kiện hiệu suất đã được quy định. Tùy thuộc vào từng loại, thiết bị phải đạt được tốc độ gió điều khiển quy định.
Các loại thiết bị | Hiệu suất | ||
Quy định phòng chống ngộ độc dung môi hữu cơ (Quy định về dung môi hữu cơ) | Quy định phòng ngừa tổn hại do hóa chất đặc biệt (Quy định về hóa chất đặc biệt) | ||
Loại bao quanh | Tốc độ gió kiểm soát tại miệng gió phải đạt từ 0,4 m/s trở lên. | Tốc độ gió kiểm soát tại miệng gió phải đạt từ 0,5 m/s trở lên. | |
Loại gắn ngoài | Hút khí phía bên | Tốc độ gió được kiểm soát tại nguồn từ 0,5m/s trở lên | |
Hút khí phía dưới | Tốc độ gió được kiểm soát tại nguồn từ 0,5m/s trở lên | ||
Hút khí phía trên | Tốc độ gió được kiểm soát tại nguồn là 1,0m/s trở lên | ||
Loại đẩy kéo Thiết bị thông gió | Loại kín | Tốc độ gió trung bình từ 0,2m/s trở lên và Tốc độ gió tối thiểu bằng hoặc lớn hơn 0,5 lần tốc độ gió trung bình và tốc độ gió tối đa bằng 1,5 lần hoặc nhỏ hơn tốc độ gió trung bình. | |
Loại mở |
Điểm đo tốc độ gió của từng thiết bị
Chúng ta đã tìm hiểu về tốc độ gió điều khiển. Vậy, bạn đã biết chúng ta đo tốc độ gió ở đâu chưa? Chúng ta hãy cùng tham khảo hình ảnh dưới đây để hiểu rõ hơn.
Khu vực mở của buồng sơn và diện tích tiếp xúc được chia thành ít nhất 16 phần sao cho mỗi phần có kích thước không vượt quá 500mm x 500mm, và tốc độ gió sẽ được đo tại trung tâm của mỗi phần (chấm đỏ).
Hình bên phải là một ví dụ về kết quả đo của thiết bị thông gió đẩy kéo. Tốc độ gió trung bình là 0.22m/s, và tốc độ gió tại mỗi tâm điểm đều nằm trong khoảng từ 0.5 đến 1.5 lần tốc độ gió trung bình, do đó có thể kết luận rằng thiết bị hoạt động tốt. Tối thiểu: 0.22 x 0.5 = 0.11m/s Tối đa: 0.22 x 1.5 = 0.33m/s 0.33 ≧ Tốc độ gió tại mỗi tâm điểm ≧ 0.11(m/s) |
※ Tài liệu này được tổng hợp và đơn giản hóa dựa trên các quy định pháp luật tính đến tháng 10 năm 2024 ( Japan). Xin lưu ý rằng các quy định pháp luật có thể thay đổi, vì vậy tài liệu này chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng kiểm tra chi tiết trên trang web của các cơ quan chức năng có liên quan khi cần.