Ghi chú quan trọng:
Lựa chọn phương pháp sơn dựa trên hình dáng của vật phẩm cần sơn, vị trí (tại chỗ hay dây chuyền), diện tích bề mặt cần sơn, và độ dày của lớp sơn .
Cách thức sơn phủ thường khác nhau dựa trên độ dày của lớp sơn mong muốn, diện tích bề mặt cần sơn, tình trạng và hình dạng của vật phẩm được sơn. Đối với những vật phẩm không thể di chuyển như công trình xây dựng, “sơn tại chỗ” thường được sử dụng, trong khi đối với các sản phẩm công nghiệp lớn và đồng đều, “sơn trên dây chuyền” thường là phương pháp phù hợp. Thường thì, để có được lớp sơn dày, sử dụng máy sơn phủ thích hợp cho sơn có độ nhớt cao. Các phương pháp sơn phủ khác nhau và độ nhớt sơn có thể sử dụng cho từng loại phương pháp đã được mô tả bên dưới.
Phương pháp “sơn bằng cọ sơn” và “sơn bằng con lăn” thích hợp cho việc sơn trên các diện tích nhỏ, trong khi phương pháp “phun sương” thường được sử dụng cho việc sơn trên các diện tích lớn, có cả phun sương bằng khí nén (Air Spray) và phun sương bằng chân không (Airless Spray), trong đó phun sương bằng chân không thích hợp cho sơn có độ nhớt cao. Ngoài ra, trong ngành công nghiệp, Phương pháp “phun sương” phổ biến là phương xoay tròn phân tán các hạt phân tử nhỏ tạo màng sơn chất lượng cao. Tuy nhiên, do hiệu suất của phương pháp phun sơn thông thường vẫn chưa cao, nên phương pháp “phun tĩnh điện” đã được sử dụng rộng rãi.
“Sơn bằng phương pháp màng nước chảy” và “Sơn bằng máy cuốn ” thích hợp cho việc sơn nhanh các bề mặt phẳng, nhưng chúng không thích hợp cho các vật thể cong. Trong khi đó, “sơn nhúng” thích hợp cho các vật thể có hình dạng phức tạp và cũng có thể được sử dụng với sơn bột.
Sơn điện ly là một loại sơn nhúng trong đó áp dụng điện áp giữa các điện cực để tận dụng phản ứng điện hóa để tạo lớp phủ. Có hai loại: Sơn điện ly dương và sơn điện ly âm
Khái quát về các phương pháp sơn khác nhau và độ nhớt sơn có thể sử dụng.
Các Phương Pháp Sơn Phương Pháp Sơn – Đặc điểm – Độ Nhớt (mPa·S)
- Sơn bằng cọ sơn/con lăn: Sử dụng cọ sơn hoặc con lăn để sơn trực tiếp lên bề mặt của vật phẩm. Kỹ thuật của thợ thi công có ảnh hưởng đến kết quả. Áp dụng cho sơn có độ nhớt từ 300 đến
- Sơn phun bằng khí nén (Air Spray): Sử dụng súng phun để làm cho sơn tiếp xúc với luồng không khí tốc độ cao, tạo thành hạt sương sơn rồi phủ lên bề mặt của vật phẩm. Phù hợp cho vật phẩm có diện tích lớn hoặc lớp phủ bóng, với độ nhớt từ 20 đến
- Sơn phun chân không (Airless Spray): Phun sơn có độ nhớt tương đối cao được nén bằng áp suất cao,tạo ra hạt sương sơn khi phun. Có thể tạo ra lớp sơn dày sau một lần phun và phù hợp với sơn có độ nhớt từ 100 đến
- Sơn phun vòng quay (Rotating Atomization Painting): Cung cấp sơn vào một đĩa hoặc cốc hình trụ quay nhanh tạo lực ly tâm để xé tơi sơn và phun tạo sương sơn. Độ nhớt từ 60 đến
- Sơn phương pháp màn nước chảy (Curtain Flow Painting): Lớp sơn trải qua một khe và chảy ra từ trên xuống bề mặt phẳng của vật phẩm. Phù hợp cho việc sơn nhanh trên bề mặt phẳng, với độ nhớt từ 100 đến
- Sơn bằng máy cuốn (Roll Coater Painting): Cung cấp sơn và sử dụng cuộn để sơn lên bề mặt của vật phẩm. Phù hợp cho việc sơn nhanh trên bề mặt phẳng và độ nhớt từ 100 đến
- Sơn nhúng (Dip Painting): Đưa vật phẩm vào bồn chứa sơn sau đó nâng lên hoặc liên tục khuấy hai bên gạt sơn thừa. Độ nhớt từ 2000 đến
- Sơn điện phân (Electrodeposition Painting): Sử dụng sơn nước tiếp xúc với vật phẩm dẫn điện và điện cực đối diện để tạo lớp phủ thông qua phản ứng điện hóa. Có thể sơn lên bề mặt có hình dáng phức tạp hoặc trong những nơi khó tiếp cận. Độ nhớt từ0 đến 40.
Bất kể phương pháp sơn nào được lựa chọn, việc xử lý bề mặt của vật phẩm trước đó là quan trọng, bao gồm loại bỏ dầu, rỉ sét và các tạp chất. Ngoài ra, việc mài hoặc xử lý bề mặt bằng hóa học cũng có thể được thực hiện khi cần thiết.